Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
giống hệt giống má giống nòi giống như
giống trung giồ giồi giồi mài
giồng giổi giễu giễu cợt
giới giới chức giới hình giới hạn
giới luật giới ngữ giới nghiêm giới sát
giới sắc giới tính giới tính hóa giới tính học
giới từ giới tửu giới thiệu giới tuyến
giới yên giộ giội giộp
giăm giăm bào giăm kèn giăm trống
giăm-bông giăng giăng hoa gieo
gieo cầu gieo lại gieo neo gieo quẻ
gieo rắc gieo trồng gieo vần gio
gioi gion giỏn giong giong buồm
giong ruổi gip giu giu giú
giua giuộc giun giun ít tơ
giun ống giun đũa giun đất giun đốt
giun cát giun chỉ giun giẹp giun kim
giun lươn giun móc giun móc câu giun nhiều tơ
giun que giun sán giun tóc giun tròn
giun vòi giun xoắn giơ giơ mặt
giơ xương giường giường bệnh giường chiếu
giường thờ giượng giương giương cao
giương vây go goá goá bụa
goá chồng goá vợ goòng goòng bằng
gom gom góp gon gu
guốc guốc chẵn guốc lẻ guồng
guồng máy gơ-lu-xit gườm
gườm gườm gường gượng gượm gượng
gượng ép gượng gùng gượng gạo gượng nhẹ
gươm gươm đao gươm giáo gương
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.